Tông huấn Dilexi Te được Đức Giáo hoàng Lêô XIV ký ngày 4 tháng 10 năm 2025 (lễ kính Thánh Phanxicô Assisi, vị thánh của người nghèo) và công bố chính thức vào ngày 9 tháng 10 năm 2025 (lễ kính Thánh Gioan Henry Newman). Đây là thời điểm chỉ khoảng 5 tháng sau lễ nhậm chức của Đức Lêô XIV vào ngày 18 tháng 5 năm 2025.
Đây không phải là một văn kiện hoàn toàn mới từ đầu. Đức Lêô XIV đã tiếp nối và hoàn tất dự thảo mà Đức cố Giáo hoàng Phanxicô đã chuẩn bị trong những tháng cuối đời của ngài (trước khi qua đời vào tháng 4 năm 2025). Dự thảo này được lấy cảm hứng từ thông điệp cuối cùng của Đức Phanxicô – Thông điệp Dilexit Nos – về tình yêu của Trái Tim Chúa Giêsu. Điều này tạo nên sự liên tục đẹp đẽ giữa hai vị Giáo Hoàng, giống như cách Đức Phanxicô từng hoàn tất Lumen Fidei của Đức Bênêđictô XVI.

Là văn kiện đầu tiên, Dilexi Te định hình chương trình mục vụ của triều đại Giáo hoàng Lêô XIV: “Phục vụ người nghèo để đưa người nghèo đến với Chúa Kitô”. Nó không phải là một thông điệp trừu tượng, mà là lời mời gọi hành động cụ thể – từ giáo xứ địa phương đến chính sách toàn cầu, để chống lại nghèo đói như một “cấu trúc tội lỗi”.
Nội dung cốt lõi xoay quanh câu Khải huyền 3,9: “Ta đã yêu mến ngươi”. Đức Lêô XIV nhấn mạnh rằng lời này trước hết được nói với những người yếu đuối, bị khinh miệt và loại trừ. Qua lịch sử cứu độ và đặc biệt trong cuộc đời Chúa Giêsu – Đấng sinh ra nghèo khó, sống giữa người nghèo và chết trần trụi, Thiên Chúa đã chọn người nghèo làm nơi biểu lộ tình yêu ưu tiên và cụ thể của Ngài.
Xuyên suốt 102 số, văn kiện khẳng định người nghèo là “bí tích sống động” của Chúa Kitô. Chương 2 nhấn mạnh Chúa Giêsu đã chọn nghèo khó để đồng hành với họ. Bản dịch của cha Lê Công Đức làm nổi bật sức mạnh ngôn sứ ở chương 4, khi Đức Giáo hoàng gọi tên “cấu trúc tội lỗi” hiện đại, từ bất bình đẳng kinh tế đến chính sách di dân khắc nghiệt, đang “đóng đinh Chúa Kitô lần nữa”. Đọc đến đây, tôi cảm thấy lương tâm bị đánh thức: của cải không phải quyền sở hữu cá nhân, mà là công lý bị trì hoãn, và việc giữ khư khư chỉ là hình thức trộm cắp tinh vi.
Chương 3 mời gọi một tình yêu “đến cùng”, không dừng ở bố thí “cái thừa” mà phải chia sẻ chính cuộc đời mình, như các thánh coi người nghèo là “kho báu Giáo hội”, và để họ “đảo lộn” đời mình. Cha Lê Công Đức dịch đoạn này với nhịp điệu gần gũi, khiến tôi hình dung rõ ràng hơn: Giáo hội sơ khai đã “chia sẻ những gì được cho là phù hợp; và những gì quyên góp được sẽ trao cho vị chủ tọa… chăm sóc tất cả những ai túng thiếu” (số 29). Đó không phải lý thuyết xa xôi, mà là mô hình sống động cho hôm nay.
Điều làm tôi ấn tượng sâu sắc nhất là chương 5, với lời kêu gọi hành động cụ thể: “Quả thật, có nhiều hình thức nghèo: cái nghèo của những người thiếu phương tiện vật chất để sống còn, cái nghèo của những người bị gạt ra ngoài lề xã hội… cái nghèo của những người không có quyền, không có chỗ, không có tự do” (số 9). Đức Lêô XIV không đòi thay đổi thế giới ngay lập tức, mà chỉ xin bắt đầu từ “người nghèo gần nhất” – một người di dân, một bà cụ ve chai, một em bé đường phố. Bản dịch nhấn mạnh:
“Giáo hội chỉ đúng nghĩa là Hiền thê của Chúa, khi Giáo hội cũng là chị em của người nghèo” (số 58). Câu này như một lời nhắc nhở khắc nghiệt: nếu chúng ta quên người nghèo, chúng ta đã quên chính sứ mệnh của Giáo hội.
Đọc Dilexi Te qua lăng kính bản dịch của cha Lê Công Đức, tôi không chỉ học được kiến thức thần học, mà còn được biến đổi trong cách nhìn: người nghèo không phải “vấn đề cần giải quyết”, mà là “ân sủng để gặp gỡ Chúa”. Văn kiện kết thúc bằng lời cầu nguyện im lặng, nhưng vang vọng: tình yêu Chúa dành cho người nghèo là lời mời chúng ta tham dự vào mầu nhiệm ấy.
Từ nay, mỗi lần gặp một người nghèo, tôi sẽ không còn biện minh bằng “tôi bận”, mà sẽ hỏi: “Hôm nay, Chúa đang chờ tôi ở đâu, qua con người này?” Đó chính là sức sống vĩnh cửu của Dilexi Te – một lời yêu thương không ngừng, đòi hỏi chúng ta yêu lại bằng chính mạng sống mình.
M.Mad






